Trang web chia sẻ kiến thức của Lương Anh Văn
Bài đăng

Endlish LAV

 

50 Trạng Từ Phổ Biến Nhất Trong Tiếng Anh

1. Trạng Từ Mức Độ (Degree) - 10 từ

STTTrạng từNghĩaVí dụ
1veryrấtIt's very hot.
2tooquáIt's too expensive.
3soquá, rấtI'm so tired.
4quitekháShe's quite tall.
5reallythực sựIt's really good.
6extremelycực kỳIt's extremely difficult.
7fairlykháIt's fairly easy.
8ratherkháIt's rather cold.
9almosthầu nhưI'm almost done.
10enoughđủIt's good enough.

2. Trạng Từ Tần Suất (Frequency) - 10 từ

STTTrạng từNghĩaVí dụ
11alwaysluôn luônI always wake up early.
12usuallythường thườngShe usually drinks coffee.
13oftenthường xuyênWe often go there.
14sometimesđôi khiI sometimes eat pizza.
15occasionallythỉnh thoảngHe occasionally smokes.
16rarelyhiếm khiShe rarely complains.
17seldomít khiWe seldom meet.
18neverkhông bao giờI never lie.
19frequentlythường xuyênThey frequently travel.
20regularlyđều đặnHe exercises regularly.

3. Trạng Từ Thời Gian (Time) - 10 từ

STTTrạng từNghĩaVí dụ
21nowbây giờI'm busy now.
22todayhôm nayI'll do it today.
23tomorrowngày maiSee you tomorrow.
24yesterdayhôm quaI saw her yesterday.
25soonsớmI'll come soon.
26latersau nàyCall me later.
27earlysớmHe arrived early.
28latemuộnShe came late.
29alreadyđã...rồiI already finished.
30stillvẫn cònHe's still sleeping.

4. Trạng Từ Nơi Chốn (Place) - 5 từ

STTTrạng từNghĩaVí dụ
31hereở đâyCome here.
32thereở đóGo there.
33everywherekhắp nơiI looked everywhere.
34nowherekhông đâu cảI have nowhere to go.
35outsidebên ngoàiWait outside.

5. Trạng Từ Cách Thức (Manner) - 10 từ

STTTrạng từNghĩaVí dụ
36quicklynhanh chóngRun quickly!
37slowlychậm chạpWalk slowly.
38carefullycẩn thậnDrive carefully.
39welltốtShe sings well.
40badlytệHe played badly.
41easilydễ dàngI passed easily.
42hardchăm chỉStudy hard!
43fastnhanhHe runs fast.
44quietlyyên lặngSpeak quietly.
45loudlytoDon't talk loudly.

6. Trạng Từ Khác (Others) - 5 từ

STTTrạng từNghĩaVí dụ
46maybecó lẽMaybe I'll go.
47probablycó thểShe'll probably come.
48certainlychắc chắnI'll certainly help.
49unfortunatelythật không mayUnfortunately, it rained.
50fortunatelymay mắn thayFortunately, I passed.

💡 Mẹo Học Nhanh

Nhóm 1-10: Học trước (dùng nhiều nhất)

Nhóm 11-30: Học tiếp

Nhóm 31-50: Học sau (nâng cao)

Khi Nào Dùng TO BE

📌 Quy Tắc Đơn Giản

Dùng TO BE khi câu KHÔNG CÓ ĐỘNG TỪ HÀNH ĐỘNG


1. Khi Nào DÙNG TO BE ✅

✅ Sau TO BE là DANH TỪ (Noun)

👉 Nói về nghề nghiệp, danh tính


✅ Sau TO BE là TÍNH TỪ (Adjective)

👉 Nói về tính chất, trạng thái, cảm xúc


✅ Sau TO BE là GIỚI TỪ + NƠI CHỐN

👉 Nói về vị trí, địa điểm


✅ Nói về TUỔI / GIÁ / THỜI GIAN


2. Khi Nào KHÔNG DÙNG TO BE ❌

❌ Khi có ĐỘNG TỪ HÀNH ĐỘNG

👉 Các động từ: go, eat, play, run, study, work, live, like... KHÔNG CẦN TO BE


3. So Sánh TO BE vs ĐỘNG TỪ THƯỜNG

TO BEĐỘNG TỪ THƯỜNG
am a student.study English.
She is happy.She likes music.
They are at home.They live in Hanoi.
He is tall.He plays football.
It is cold.It rains every day.

4. Bảng Tổng Hợp - Khi Nào Dùng Gì?

Tình huốngDùngVí dụ
Nghề nghiệpTO BE + danh từI am a teacher.
Tính chấtTO BE + tính từShe is beautiful.
Vị tríTO BE + giới từHe is at school.
TuổiTO BE + sốI am 20 years old.
Hành độngĐộng từ thườngI play football.
Thói quenĐộng từ thườngShe drinks coffee.
Sở thíchlike/love/hateI like music.

5. Lưu Ý Đặc Biệt 🚨

Thì Tiếp Diễn (Present Continuous)

TO BE + V-ing (đang làm gì)

Bị Động (Passive Voice)

TO BE + V3/ed (bị/được)

Đăng nhận xét